--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phiếm thần
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phiếm thần
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phiếm thần
+ adjective
pantheistic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phiếm thần"
Những từ có chứa
"phiếm thần"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
poll
enfacement
black ball
vote
landslide
enface
outvote
docket
canvass
ay
more...
Lượt xem: 451
Từ vừa tra
+
phiếm thần
:
pantheistic
+
ổn thỏa
:
Satisfactory to all, to everyone's liking, satisfactorily composedChuyện cải nhau đã dàn xếp ổn thỏaThe quarrel has been composed satisfactorily (to everyone's liking)
+
abranchious
:
không có mang (động vật học)
+
clinic
:
bệnh viện thực hành